Có 2 kết quả:

阴面 yīn miàn ㄧㄣ ㄇㄧㄢˋ陰面 yīn miàn ㄧㄣ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shady side
(2) dark side

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shady side
(2) dark side

Bình luận 0